EPYC 7262 vs Xeon Gold 6248R

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7262
2019
8 lõi / 16 số luồng, 155 Watt
12.95
Xeon Gold 6248R
2020
24 lõi / 48 số luồng, 205 Watt
22.09
+70.6%

Xeon Gold 6248R vượt qua EPYC 7262 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.6616.20
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng7.9610.26
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$575$2,700

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6248R có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 68% so với EPYC 7262.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân824
Luồng1648
Tần số cơ bản3.2 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3230
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)35.75 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu75 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketSP3FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB1 TB
Số kênh bộ nhớ86
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express12848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7262 12.95
Xeon Gold 6248R 22.09
+70.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7262 20779
Xeon Gold 6248R 35434
+70.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.95 22.09
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 8 24
Luồng 16 48
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 205 Watt

EPYC 7262 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6248R: hiệu năng cao hơn 70.6%, mới hơn 6 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6248R vì nó vượt trội hơn EPYC 7262 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7262
EPYC 7262
Intel Xeon Gold 6248R
Xeon Gold 6248R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7262 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 49 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6248R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7262 và Xeon Gold 6248R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.