EPYC 4585PX vs Ryzen Threadripper PRO 9975WX

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 4585PX
2025
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
40.93
Ryzen Threadripper PRO 9975WX
2025
32 lõi / 64 luồng, 350 Watt
63.34
+54.8%

Ryzen Threadripper PRO 9975WX vượt qua EPYC 4585PX với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.3213.89
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng10.127.61
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcGrado (2025)Shimada Peak (2025)
Ngày phát hành13 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)23 Tháng 7 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$699$4,099

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 4585PX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 399% so với Ryzen Threadripper PRO 9975WX.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1632
Luồng3264
Tần số cơ bản4.3 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế2x 70.6 mm24x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn16,630 million33,260 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5sTR5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express24136

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 4585PX 40.93
Ryzen Threadripper PRO 9975WX 63.34
+54.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 4585PX 71552
Ryzen Threadripper PRO 9975WX 110740
+54.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.93 63.34
Mức độ mới 13 Tháng 5 2025 23 Tháng 7 2025
Số lượng nhân 16 32
Luồng 32 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 350 Watt

EPYC 4585PX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 9975WX: hiệu năng cao hơn 54.8%, mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX vì nó vượt trội hơn AMD EPYC 4585PX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 4585PX
EPYC 4585PX
AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX
Ryzen Threadripper PRO 9975WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4585PX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 9975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 4585PX và Ryzen Threadripper PRO 9975WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.