EPYC 4584PX vs Ryzen 9 270

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 4584PX và Ryzen 9 270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.41không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng29.62không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$699không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 4584PX và Ryzen 9 270: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 4584PX và Ryzen 9 270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng3216
Tần số cơ bản4.2 GHz4 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế2x 71 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,840 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4584PX và Ryzen 9 270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4584PX và Ryzen 9 270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 4584PX và Ryzen 9 270 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4584PX và Ryzen 9 270. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 4584PX và Ryzen 9 270.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon GraphicsAMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4584PX và Ryzen 9 270 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2820

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 1.99 18.28
Mức độ mới 21 Tháng 5 2024 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 16 8
Luồng 32 16
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 45 Watt

EPYC 4584PX có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 270: nhân đồ họa nhanh hơn 818.6%, mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 4584PX và Ryzen 9 270. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng EPYC 4584PX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 270 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 4584PX và Ryzen 9 270, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 4584PX
EPYC 4584PX
AMD Ryzen 9 270
Ryzen 9 270

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 8 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4584PX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 4584PX và Ryzen 9 270, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.