EPYC 4364P vs Ryzen 9 8940HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 4364P
2024
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
21.65
Ryzen 9 8940HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
34.23
+58.1%

Ryzen 9 8940HX vượt qua EPYC 4364P với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất289134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.80không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng19.8960.04
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Dragon Range (2025)
Ngày phát hành21 Tháng 5 2024 (1 năm năm trước)23 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1632
Tần số cơ bản4.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đế71 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,570 million13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsAMD Radeon 610M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 4364P 21.65
Ryzen 9 8940HX 34.23
+58.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 4364P 34811
Ryzen 9 8940HX 55027
+58.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.65 34.23
Nhân đồ họa 1.92 2.77
Mức độ mới 21 Tháng 5 2024 23 Tháng 4 2025
Số lượng nhân 8 16
Luồng 16 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 55 Watt

Ryzen 9 8940HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 44.3%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 8940HX vì nó vượt trội hơn AMD EPYC 4364P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 4364P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 8940HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 4364P
EPYC 4364P
AMD Ryzen 9 8940HX
Ryzen 9 8940HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 4364P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 19 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 8940HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 4364P và Ryzen 9 8940HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.