EPYC 4344P vs EPYC 4244P

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 4344P
2024
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
21.35
+24.4%
EPYC 4244P
2024
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
17.16

EPYC 4344P vượt qua EPYC 4244P với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 4344P và EPYC 4244P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất261377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.4856.45
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng31.3025.16
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 4244P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8% so với EPYC 4344P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 4344P và EPYC 4244P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 4344P và EPYC 4244P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.8 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đế71 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫn6,570 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4344P và EPYC 4244P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4344P và EPYC 4244P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 4344P và EPYC 4244P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4344P và EPYC 4244P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 4344P và EPYC 4244P.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4344P và EPYC 4244P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 4344P và EPYC 4244P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 4344P 21.35
+24.4%
EPYC 4244P 17.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 4344P 34198
+24.4%
EPYC 4244P 27492

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.35 17.16
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12

EPYC 4344P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 4344P vì nó vượt trội hơn EPYC 4244P trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 4344P và EPYC 4244P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 4344P
EPYC 4344P
AMD EPYC 4244P
EPYC 4244P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 4344P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4244P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 4344P và EPYC 4244P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.