EPYC 4244P vs Ryzen 5 9600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 4244P
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
17.16
Ryzen 5 9600X
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
18.77
+9.4%

Ryzen 5 9600X vượt qua EPYC 4244P với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất381323
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.5252.18
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng25.1627.52
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 4244P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8% so với Ryzen 5 9600X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản3.8 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đế71 mm270.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,570 million8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2824

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 4244P 17.16
Ryzen 5 9600X 18.77
+9.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 4244P 27492
Ryzen 5 9600X 30074
+9.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.16 18.77
Mức độ mới 21 Tháng 5 2024 8 Tháng 8 2024
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

Ryzen 5 9600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%, mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: EPYC 4244P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 9600X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 4244P
EPYC 4244P
AMD Ryzen 5 9600X
Ryzen 5 9600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 7 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4244P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 9600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 4244P và Ryzen 5 9600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.