E2-9010 vs A4-9120
Tổng điểm hiệu suất
A4-9120 vượt qua E2-9010 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E2-9010 và A4-9120, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2787 | 2709 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | Bristol Ridge |
Hiệu quả năng lượng | 4.32 | 4.83 |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Stoney Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của E2-9010 và A4-9120: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-9010 và A4-9120, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 160 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2048 KB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | 124.5 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | 1200 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-9010 và A4-9120 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FP4 | BGA |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10-15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-9010 và A4-9120 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | Virtualization, |
AES-NI | + | - |
FMA | FMA4 | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được E2-9010 và A4-9120 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-9010 và A4-9120. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-1866 | DDR4 |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-9010 và A4-9120.
Nhân đồ họa So sánh R2 (Stoney Ridge) và R2 Graphics | AMD Radeon R2 Graphics | AMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 655 MHz) |
Số lượng nhân iGPU | 2 | không có dữ liệu |
Enduro | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
UVD | + | - |
VCE | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E2-9010 và A4-9120.
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E2-9010 và A4-9120, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | không có dữ liệu |
Vulkan | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được E2-9010 và A4-9120 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E2-9010 và A4-9120 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.68 | 0.76 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2016 | 1 Tháng 6 2017 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
E2-9010 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của A4-9120: hiệu năng cao hơn 11.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-9120 vì nó vượt trội hơn E2-9010 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.