E2-9000 vs Celeron 430

#ad 
Mua E2-9000
VS

Tổng điểm hiệu suất

E2-9000
2016
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.59
+228%
Celeron 430
2007
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.18

E2-9000 vượt qua Celeron 430 với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28823337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmBristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.640.49
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Conroe-L (2007−2008)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$50

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E2-9000 và Celeron 430: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-9000 và Celeron 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản1.8 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz1.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Kích thước đế124.5 mm277 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C60 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million105 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-9000 và Celeron 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGALGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-9000 và Celeron 430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngVirtualization,không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong E2-9000 và Celeron 430, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E2-9000 và Celeron 430 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-9000 và Celeron 430. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR1, DDR2, DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-9000 và Celeron 430.

Nhân đồ họaAMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E2-9000 và Celeron 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E2-9000 0.59
+228%
Celeron 430 0.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

E2-9000 950
+230%
Celeron 430 288

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 0.18
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 35 Watt

E2-9000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD E2-9000 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng E2-9000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron 430 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E2-9000
E2-9000
Intel Celeron 430
Celeron 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 326 số phiếu

Hãy đánh giá E2-9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 160 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E2-9000 và Celeron 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.