E2-6110 vs Atom D525

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

E2-6110
2014
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
0.70
+180%
Atom D525
2010
2 lõi / 4 luồng, 13 Watt
0.25

E2-6110 vượt qua Atom D525 với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27863234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesIntel Atom
Hiệu quả năng lượng4.461.84
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcBeema (2014)Pinetrail (2009−2011)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$63

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E2-6110 và Atom D525: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-6110 và Atom D525, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.8 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz1.83 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu66 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu176 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-6110 và Atom D525 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFT3bFCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt13 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-6110 và Atom D525 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVX+-
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong E2-6110 và Atom D525, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E2-6110 và Atom D525 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-6110 và Atom D525. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1600DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB
Số kênh bộ nhớ11
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-6110 và Atom D525.

Nhân đồ họaAMD Radeon R2 GraphicsIntel GMA 3150
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E2-6110 và Atom D525.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E2-6110 và Atom D525, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E2-6110 và Atom D525 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E2-6110 và Atom D525 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E2-6110 0.70
+180%
Atom D525 0.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

E2-6110 1126
+178%
Atom D525 405

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

E2-6110 155
+104%
Atom D525 76

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
E2-6110 433
+139%
Atom D525 181

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.70 0.25
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 21 Tháng 6 2010
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 13 Watt

E2-6110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 180%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D525: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD E2-6110 vì nó vượt trội hơn Intel Atom D525 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E2-6110
E2-6110
Intel Atom D525
Atom D525

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 138 số phiếu

Hãy đánh giá E2-6110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 258 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D525 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E2-6110 và Atom D525, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.