E1-6010 vs Ryzen 3 PRO 4350G

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

E1-6010
2014
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.33
Ryzen 3 PRO 4350G
2020
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
6.80
+1961%

Ryzen 3 PRO 4350G vượt qua E1-6010 với mức trọn vẹn là 1961% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31331069
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng3.149.96
Tên mã của kiến trúcBeema (2014)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa1.35 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Kích thước đế107 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT3bAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMAFMA4-
AVX++
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và R2 Graphics
AMD Radeon R2 GraphicsAMD Radeon Vega 6
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E1-6010 0.33
Ryzen 3 PRO 4350G 6.80
+1961%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E1-6010 537
Ryzen 3 PRO 4350G 10910
+1932%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

E1-6010 126
Ryzen 3 PRO 4350G 1468
+1065%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
E1-6010 218
Ryzen 3 PRO 4350G 4613
+2016%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 6.80
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 65 Watt

E1-6010 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 PRO 4350G: hiệu năng cao hơn 1960.6%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 PRO 4350G vì nó vượt trội hơn E1-6010 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng E1-6010 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 PRO 4350G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E1-6010
E1-6010
AMD Ryzen 3 PRO 4350G
Ryzen 3 PRO 4350G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 571 phiếu

Hãy đánh giá E1-6010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 500 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 4350G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E1-6010 và Ryzen 3 PRO 4350G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.