E1-6010 vs Athlon 220GE

#ad 
Mua E1-6010
VS

Tổng điểm hiệu suất

E1-6010
2014
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.34
Athlon 220GE
2018
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.76
+712%

Athlon 220GE vượt qua E1-6010 với mức trọn vẹn là 712% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31471757
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.08
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD Athlon
Hiệu quả năng lượng3.257.54
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBeema (2014)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$65

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E1-6010 và Athlon 220GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-6010 và Athlon 220GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa1.35 GHz3.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Kích thước đế107 mm2209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-6010 và Athlon 220GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFT3bAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-6010 và Athlon 220GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMAFMA4+
AVX++
PowerNow+-
PowerGating+-
VirusProtect+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E1-6010 và Athlon 220GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-6010 và Athlon 220GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Athlon 220GE.

Nhân đồ họaAMD Radeon R2 GraphicsAMD Radeon Vega 3
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Athlon 220GE.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và Athlon 220GE, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E1-6010 và Athlon 220GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-6010 và Athlon 220GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E1-6010 0.34
Athlon 220GE 2.76
+712%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

E1-6010 539
Athlon 220GE 4429
+722%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 2.76
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 1 Tháng 6 2018
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 35 Watt

E1-6010 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 220GE: hiệu năng cao hơn 711.8%, mới hơn 4 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon 220GE vì nó vượt trội hơn AMD E1-6010 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng E1-6010 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 220GE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E1-6010
E1-6010
AMD Athlon 220GE
Athlon 220GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 572 các phiếu

Hãy đánh giá E1-6010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 220GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E1-6010 và Athlon 220GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.