E1-1500 vs Core 2 Duo SP7700
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-1500 và Core 2 Duo SP7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3230 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD E-Series | Core 2 Duo |
Hiệu quả năng lượng | 1.27 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Zacate (2011−2013) | Merom (2006−2008) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của E1-1500 và Core 2 Duo SP7700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-1500 và Core 2 Duo SP7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.48 GHz | 1.8 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 75 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-1500 và Core 2 Duo SP7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FT1 BGA 413-Ball | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 20 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-1500 và Core 2 Duo SP7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V | không có dữ liệu |
PowerNow | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được E1-1500 và Core 2 Duo SP7700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-1500 và Core 2 Duo SP7700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-1500 và Core 2 Duo SP7700.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 7310 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 20 Watt |
E1-1500 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa E1-1500 và Core 2 Duo SP7700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng E1-1500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 2 Duo SP7700 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.