E-450 vs Celeron 900
Tổng điểm hiệu suất
E-450 vượt qua Celeron 900 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E-450 và Celeron 900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2956 | 3198 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD E-Series | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.54 | 0.71 |
Tên mã của kiến trúc | Zacate (2011−2013) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của E-450 và Celeron 900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E-450 và Celeron 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | không có dữ liệu |
Luồng | 2 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 1.65 GHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 1 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 75 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E-450 và Celeron 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FT1 BGA 413-Ball | PGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E-450 và Celeron 900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong E-450 và Celeron 900, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được E-450 và Celeron 900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-x | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E-450 và Celeron 900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 Single-channel | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E-450 và Celeron 900.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 6320 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E-450 và Celeron 900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.48 | 0.26 |
Mức độ mới | 22 Tháng 8 2011 | 1 Tháng 1 2009 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 35 Watt |
E-450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.6%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn E-450 vì nó vượt trội hơn Celeron 900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.