E-300 vs Ryzen 3 4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

E-300
2011
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.21
Ryzen 3 4100
2022
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
6.88
+3176%

Ryzen 3 4100 vượt qua E-300 với mức trọn vẹn là 3176% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32871074
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.1210.13
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E-300 và Ryzen 3 4100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E-300 và Ryzen 3 4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8.00391 MB (shared)
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Kích thước đế75 mm2156 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E-300 và Ryzen 3 4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT1AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E-300 và Ryzen 3 4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SVMkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E-300 và Ryzen 3 4100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E-300 và Ryzen 3 4100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E-300 và Ryzen 3 4100.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6310không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E-300 và Ryzen 3 4100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E-300 và Ryzen 3 4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E-300 0.21
Ryzen 3 4100 6.88
+3176%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

E-300 338
Ryzen 3 4100 11038
+3166%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

E-300 88
Ryzen 3 4100 1512
+1618%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
E-300 152
Ryzen 3 4100 4856
+3095%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 6.88
Mức độ mới 22 Tháng 8 2011 4 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 65 Watt

E-300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 4100: hiệu năng cao hơn 3176.2%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 3 4100 vì nó vượt trội hơn AMD E-300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng E-300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 3 4100 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E-300
E-300
AMD Ryzen 3 4100
Ryzen 3 4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 310 số phiếu

Hãy đánh giá E-300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 791 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E-300 và Ryzen 3 4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.