Duron 600 vs Ryzen 5 7520C

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Duron 600 và Ryzen 5 7520C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD DuronAMD Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Tên mã của kiến trúcSpitfire (2000−2001)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hành19 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$112không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Duron 600 và Ryzen 5 7520C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Duron 600 và Ryzen 5 7520C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng18
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa0.6 GHz4.3 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus200 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân6không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 264 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm6 nm
Kích thước đế100 mm2100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn25 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Duron 600 và Ryzen 5 7520C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAFT6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27.4 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Duron 600 và Ryzen 5 7520C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Duron 600 và Ryzen 5 7520C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Duron 600 và Ryzen 5 7520C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1 Depends on motherboardDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Duron 600 và Ryzen 5 7520C.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Duron 600 và Ryzen 5 7520C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 6 2000 23 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 180 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 15 Watt

Ryzen 5 7520C có các ưu điểm sau: mới hơn 22 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Duron 600 và Ryzen 5 7520C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Duron 600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7520C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Duron 600
Duron 600
AMD Ryzen 5 7520C
Ryzen 5 7520C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Duron 600 và Ryzen 5 7520C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.