Duron 1800: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Duron 1800 vào ngày 15 Tháng 8 2003. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc K7, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 130 nm, với tần số tối đa là 1800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 57 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Duron 1800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD Duron
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcK7 (2000−2004)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Duron 1800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa1.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busFSB
Tốc độ bus266.66 MT/s
Hệ số nhân13.5từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 264 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế80.89 mm2
Số lượng bóng bán dẫn37 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Duron 1800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)57 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Duron 1800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Duron 1800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Duron 1800.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 7 cấu hình sử dụng Duron 1800. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Duron 1800:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Duron 1800 theo thống kê người dùng:

RTX 5090 GeForce RTX 5090
14.3% (1/7)
RX 580 Radeon RX 580
14.3% (1/7)
ATI 9700 Radeon 9700
14.3% (1/7)
ATI 9600 Radeon 9600
14.3% (1/7)
GeForce4 MX 440 GeForce4 MX 440
14.3% (1/7)

Tất cả các so sánh với Duron 1800

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Duron 1800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.