m5-6Y57 vs m3-8100Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core m5-6Y57
2015
2 lõi / 4 luồng,4 Watt
1.47
Core m3-8100Y
2018
2 lõi / 4 luồng,5 Watt
1.76
+19.7%

Core m3-8100Y vượt qua Core m5-6Y57 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21882045
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core m5Core m3
Hiệu quả năng lượng28.0233.55
Tên mã của kiến trúcSkylake-Y (2015)Amber Lake-Y (2018−2021)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$281

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz3.4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân11không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế98.57 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1750 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1515FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.5 Watt5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFi++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP+-
Smart Response++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection-+
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.861 GB/s33.3 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 515Intel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ video16 GB16 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz900 MHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1010

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

m5-6Y57 1.47
m3-8100Y 1.76
+19.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

m5-6Y57 2355
m3-8100Y 2826
+20%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

m5-6Y57 3849
m3-8100Y 3850
+0%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

m5-6Y57 6428
+6.2%
m3-8100Y 6055

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

m5-6Y57 21.9
m3-8100Y 18.57
+17.9%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

m5-6Y57 180
+0.3%
m3-8100Y 180

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

m5-6Y57 101
+4.6%
m3-8100Y 97

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
m5-6Y57 1.5
m3-8100Y 1.7
+13.3%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

m5-6Y57 12
+4.6%
m3-8100Y 11

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

m5-6Y57 93
+58.8%
m3-8100Y 58

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

m5-6Y57 2264
+37.5%
m3-8100Y 1646

Geekbench 3 32-bit multi-core

m5-6Y57 5244
m3-8100Y 5446
+3.9%

Geekbench 3 32-bit single-core

m5-6Y57 2672
m3-8100Y 2702
+1.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.47 1.76
Nhân đồ họa 1.65 1.99
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 30 Tháng 8 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 5 Watt

m5-6Y57 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của m3-8100Y: hiệu năng cao hơn 19.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 20.6%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core m3-8100Y vì nó vượt trội hơn Core m5-6Y57 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core m5-6Y57
Core m5-6Y57
Intel Core m3-8100Y
Core m3-8100Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 54 các phiếu

Hãy đánh giá Core m5-6Y57 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 114 số phiếu

Hãy đánh giá Core m3-8100Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core m5-6Y57 và Core m3-8100Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.