m3-8100Y vs Pentium J4205

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core m3-8100Y
2018
2 lõi / 4 luồng, 5 Watt
1.75
+20.7%
Pentium J4205
2016
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.45

Core m3-8100Y vượt qua Pentium J4205 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core m3-8100Y và Pentium J4205, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20832229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmCore m3Intel Pentium
Hiệu quả năng lượng33.3313.81
Tên mã của kiến trúcAmber Lake-Y (2018−2021)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$161

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core m3-8100Y và Pentium J4205: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core m3-8100Y và Pentium J4205, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz2.6 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core m3-8100Y và Pentium J4205 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1515FCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core m3-8100Y và Pentium J4205 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium J4205, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core m3-8100Y và Pentium J4205 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core m3-8100Y và Pentium J4205. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ33.3 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium J4205.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 505 và UHD Graphics 615
Intel UHD Graphics 615Intel HD Graphics 505
Dung lượng bộ nhớ video16 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz800 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu18

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium J4205.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI+không có dữ liệu
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium J4205, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core m3-8100Y và Pentium J4205, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12+
OpenGL4.5+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core m3-8100Y và Pentium J4205 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express106
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core m3-8100Y và Pentium J4205 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

m3-8100Y 1.75
+20.7%
Pentium J4205 1.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

m3-8100Y 2812
+20.5%
Pentium J4205 2333

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.75 1.45
Nhân đồ họa 1.71 0.80
Mức độ mới 30 Tháng 8 2018 30 Tháng 8 2016
Số lượng nhân 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 10 Watt

m3-8100Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 113.8%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium J4205: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core m3-8100Y vì nó vượt trội hơn Pentium J4205 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core m3-8100Y được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium J4205 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core m3-8100Y
Core m3-8100Y
Intel Pentium J4205
Pentium J4205

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 115 số phiếu

Hãy đánh giá Core m3-8100Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 45 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium J4205 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core m3-8100Y và Pentium J4205, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.