i9-9990XE vs Xeon Gold 6526Y

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-9990XE
2019
14 lõi / 28 số luồng, 255 Watt
18.80
Xeon Gold 6526Y
2023
16 lõi / 32 luồng, 195 Watt
28.69
+52.6%

Xeon Gold 6526Y vượt qua Core i9-9990XE với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất336174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.7856.81
LoạiDành cho trạm làm việcMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i9không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.0514.07
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,800$1,517

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6526Y có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1944% so với i9-9990XE.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1416
Luồng2832
Tần số cơ bản4 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.9 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân40không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1896 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 214 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)37.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu82 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
Socket2066FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)255 Watt195 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4480

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-9990XE 18.80
Xeon Gold 6526Y 28.69
+52.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-9990XE 30162
Xeon Gold 6526Y 46025
+52.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.80 28.69
Mức độ mới 3 Tháng 1 2019 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 14 16
Luồng 28 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 255 Watt 195 Watt

Xeon Gold 6526Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 6526Y vì nó vượt trội hơn Intel Core i9-9990XE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-9990XE
Core i9-9990XE
Intel Xeon Gold 6526Y
Xeon Gold 6526Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9990XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6526Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-9990XE và Xeon Gold 6526Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.