i9-9990XE vs Apple M2 Pro 10-Core

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-9990XE
2018
14 lõi / 28 số luồng, 255 Watt
18.80
+38%
Apple M2 Pro 10-Core
2023
10 lõi / 10 số luồng
13.62

Core i9-9990XE vượt qua Apple M2 Pro 10-Core với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất335576
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.78không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i9Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng7.05không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelApple
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)không có dữ liệu
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,800không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1410
Luồng2810
Tần số cơ bản4 GHz2.424 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân40không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)7.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)36 MB
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)24 MB
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu40000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
Socket2066không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)255 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core.

Nhân đồ họaN/AApple M2 Pro 16-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express44không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-9990XE 18.80
+38%
Apple M2 Pro 10-Core 13.62

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-9990XE 30162
+38%
Apple M2 Pro 10-Core 21855

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.80 13.62
Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 17 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 14 10
Luồng 28 10
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

i9-9990XE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38%vàsố lượng lõi nhiều hơn 40% và số lượng luồng nhiều hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M2 Pro 10-Core: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-9990XE vì nó vượt trội hơn Apple M2 Pro 10-Core trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-9990XE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M2 Pro 10-Core dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-9990XE
Core i9-9990XE
Apple M2 Pro 10-Core
M2 Pro 10-Core

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9990XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 113 số phiếu

Hãy đánh giá M2 Pro 10-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-9990XE và M2 Pro 10-Core, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.