i9-9980XE vs i9-10900KF

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-9980XE
2018
18 lõi / 36 số luồng, 165 Watt
18.16
+29.8%
Core i9-10900KF
2020
10 lõi / 20 số luồng, 125 Watt
13.99

Core i9-9980XE vượt qua Core i9-10900KF với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-9980XE và Core i9-10900KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất347545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.7914.30
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i9không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.4810.66
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Comet Lake (2020)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)30 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,979$509

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-10900KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 277% so với i9-9980XE.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-9980XE và Core i9-10900KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9980XE và Core i9-10900KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1810
Luồng3620
Tần số cơ bản3 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz5.2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế484 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân84 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9980XE và Core i9-10900KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2066FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9980XE và Core i9-10900KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9980XE và Core i9-10900KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-9980XE và Core i9-10900KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9980XE và Core i9-10900KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s45.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9980XE và Core i9-10900KF.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9980XE và Core i9-10900KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-9980XE và Core i9-10900KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-9980XE 18.16
+29.8%
i9-10900KF 13.99

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-9980XE 29127
+29.8%
i9-10900KF 22437

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-9980XE 1432
i9-10900KF 1768
+23.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-9980XE 11387
+26%
i9-10900KF 9035

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.16 13.99
Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 30 Tháng 4 2020
Số lượng nhân 18 10
Luồng 36 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 125 Watt

i9-9980XE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 80% và số lượng luồng nhiều hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-10900KF: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-9980XE vì nó vượt trội hơn Core i9-10900KF trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-9980XE
Core i9-9980XE
Intel Core i9-10900KF
Core i9-10900KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 105 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9980XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 328 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-9980XE và Core i9-10900KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.