i9-9900K vs Xeon E-2186M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-9900K
2018
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
11.37
+59.5%
Xeon E-2186M
2018
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
7.13

Core i9-9900K vượt qua Xeon E-2186M với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-9900K và Xeon E-2186M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7221039
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.557.80
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Dòng sản phẩmCore i9 (Desktop)Intel Xeon E
Hiệu quả năng lượng11.3915.08
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-R (2018−2019)Coffee Lake-H (2018−2019)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$488$623

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E-2186M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3% so với i9-9900K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-9900K và Xeon E-2186M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9900K và Xeon E-2186M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.6 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.8 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu29
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế178 mm2154 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9900K và Xeon E-2186M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketLGA-1151BGA-1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9900K và Xeon E-2186M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E-2186M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-9900K và Xeon E-2186M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9900K và Xeon E-2186M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ44.668 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E-2186M.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 630Intel UHD Graphics P630
Dung lượng bộ nhớ video64 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.2 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E-2186M.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E-2186M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@24Hz4096x2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E-2186M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9900K và Xeon E-2186M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-9900K và Xeon E-2186M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-9900K 11.37
+59.5%
Xeon E-2186M 7.13

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-9900K 18208
+59.4%
Xeon E-2186M 11426

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-9900K 1703
+17.7%
Xeon E-2186M 1447

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-9900K 8059
+50.2%
Xeon E-2186M 5367

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-9900K 1979
+80.2%
Xeon E-2186M 1098

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-9900K 8845
+68.8%
Xeon E-2186M 5239

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.37 7.13
Nhân đồ họa 3.10 6.41
Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 4 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 45 Watt

i9-9900K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.5%, mới hơn 6 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2186M: nhân đồ họa nhanh hơn 106.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-9900K vì nó vượt trội hơn Xeon E-2186M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-9900K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E-2186M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-9900K
Core i9-9900K
Intel Xeon E-2186M
Xeon E-2186M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
2545 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
64 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2186M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-9900K và Xeon E-2186M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.