i9-9900K vs Ryzen Threadripper 1900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-9900K
2018
8 lõi / 16 số luồng, 95 Watt
11.37
+8.4%
Ryzen Threadripper 1900X
2017
8 lõi / 16 số luồng, 125 Watt
10.49

Core i9-9900K vượt qua Ryzen Threadripper 1900X với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất705760
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.653.76
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore i9 (Desktop)AMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng11.418.00
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-R (2018−2019)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)31 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$488$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-9900K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 103% so với Ryzen Threadripper 1900X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.6 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5 GHz4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)32 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế178 mm2213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketLGA-1151SP3r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ44.668 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630-
Dung lượng bộ nhớ video64 GB-
Quick Sync Video+-
Clear Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz-
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X.

Số lượng màn hình tối đa3-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+-
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@24Hz-
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hz-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12-
OpenGL4.5-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1660

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-9900K 11.37
+8.4%
Ryzen Threadripper 1900X 10.49

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-9900K 18216
+8.4%
Ryzen Threadripper 1900X 16809

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-9900K 1702
+43.4%
Ryzen Threadripper 1900X 1187

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-9900K 8055
+36.2%
Ryzen Threadripper 1900X 5916

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.37 10.49
Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 31 Tháng 8 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 125 Watt

i9-9900K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-9900K
Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 1900X
Ryzen Threadripper 1900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2513 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 134 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-9900K và Ryzen Threadripper 1900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.