i9-9820X vs Xeon Gold 6234

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-9820X
2018
10 lõi / 20 số luồng, 165 Watt
12.70
+14.7%
Xeon Gold 6234
2019
8 lõi / 16 số luồng, 130 Watt
11.07

Core i9-9820X vượt qua Xeon Gold 6234 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất637751
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.705.90
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i9Intel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng7.368.15
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$898$2,214

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6234 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26% so với i9-9820X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-9820X và Xeon Gold 6234: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9820X và Xeon Gold 6234, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng2016
Tần số cơ bản3.3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3333
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB (shared)24.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân92 °C79 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9820X và Xeon Gold 6234 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)4 (Multiprocessor)
SocketFCLGA2066FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9820X và Xeon Gold 6234 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9820X và Xeon Gold 6234, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-9820X và Xeon Gold 6234 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9820X và Xeon Gold 6234. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9820X và Xeon Gold 6234.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9820X và Xeon Gold 6234 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4448

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-9820X và Xeon Gold 6234 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-9820X 12.70
+14.7%
Xeon Gold 6234 11.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-9820X 20366
+14.7%
Xeon Gold 6234 17752

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.70 11.07
Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 10 8
Luồng 20 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 130 Watt

i9-9820X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6234: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-9820X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Gold 6234 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-9820X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6234 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-9820X
Core i9-9820X
Intel Xeon Gold 6234
Xeon Gold 6234

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 53 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9820X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 16 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6234 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-9820X và Xeon Gold 6234, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.