i9-7940X vs Ryzen 5 8400F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-7940X
2017
14 lõi / 28 số luồng,165 Watt
16.09
+6.1%
Ryzen 5 8400F
2024
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
15.17

Core i9-7940X vượt qua Ryzen 5 8400F với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420468
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.1464.87
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i9không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.2922.24
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Phoenix (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,399$170

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 8400F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1966% so với i9-7940X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân146
Luồng2812
Tần số cơ bản3.1 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.7 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế484 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân102 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2066AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-7940X 16.09
+6.1%
Ryzen 5 8400F 15.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-7940X 25775
+6.1%
Ryzen 5 8400F 24302

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.09 15.17
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 1 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 14 6
Luồng 28 12
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 65 Watt

i9-7940X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 8400F: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-7940X
Core i9-7940X
AMD Ryzen 5 8400F
Ryzen 5 8400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 44 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7940X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 517 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 8400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-7940X và Ryzen 5 8400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.