i9-7900X vs Xeon w9-3495X

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-7900X
2017
10 lõi / 20 số luồng, 140 Watt
13.11
Xeon w9-3495X
2023
56 lõi / 112 số luồng, 350 Watt
57.21
+336%

Xeon w9-3495X vượt qua Core i9-7900X với mức trọn vẹn là 336% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-7900X và Xeon w9-3495X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59323
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.7118.79
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmCore i9 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.9215.57
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành26 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$5,889

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w9-3495X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 593% so với i9-7900X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-7900X và Xeon w9-3495X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-7900X và Xeon w9-3495X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1056
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu56
Luồng20112
Tần số cơ bản3.3 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.8 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân33không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 314 MB (shared)105 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C81 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-7900X và Xeon w9-3495X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket R4FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-7900X và Xeon w9-3495X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-7900X và Xeon w9-3495X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-7900X và Xeon w9-3495X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-7900X và Xeon w9-3495X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-7900X và Xeon w9-3495X.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-7900X và Xeon w9-3495X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express44112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-7900X và Xeon w9-3495X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-7900X 13.11
Xeon w9-3495X 57.21
+336%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-7900X 21031
Xeon w9-3495X 91774
+336%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-7900X 1436
Xeon w9-3495X 2102
+46.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-7900X 8850
Xeon w9-3495X 18449
+108%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.11 57.21
Mức độ mới 26 Tháng 6 2017 15 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 10 56
Luồng 20 112
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 350 Watt

i9-7900X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w9-3495X: hiệu năng cao hơn 336.4%, mới hơn 5 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 460% và số lượng luồng nhiều hơn 460%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w9-3495X vì nó vượt trội hơn Core i9-7900X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-7900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon w9-3495X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-7900X
Core i9-7900X
Intel Xeon w9-3495X
Xeon w9-3495X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 226 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 183 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3495X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-7900X và Xeon w9-3495X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.