i9-7900X vs Xeon E5-2690 v4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-7900X
2017
10 lõi / 20 số luồng,140 Watt
13.14
+8.6%
Xeon E5-2690 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng,135 Watt
12.10

Core i9-7900X vượt qua Xeon E5-2690 v4 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất578650
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.832.97
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmCore i9 (Desktop)Intel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng8.948.54
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành26 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$2,090

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2690 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với i9-7900X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1014
Luồng2028
Tần số cơ bản3.3 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.5 GHz
Loại busDMI 3.0QPI
Tốc độ bus4 × 8 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân3326
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 314 MB (shared)35 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C89 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4700 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketSocket R4FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4440

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-7900X 13.14
+8.6%
Xeon E5-2690 v4 12.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-7900X 21049
+8.6%
Xeon E5-2690 v4 19379

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-7900X 1442
+35.1%
Xeon E5-2690 v4 1067

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-7900X 8848
+18.7%
Xeon E5-2690 v4 7452

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.14 12.10
Mức độ mới 26 Tháng 6 2017 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 10 14
Luồng 20 28
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 135 Watt

i9-7900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2690 v4: số lượng lõi nhiều hơn 40% và số lượng luồng nhiều hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i9-7900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2690 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-7900X
Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2690 v4
Xeon E5-2690 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 225 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1819 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2690 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-7900X và Xeon E5-2690 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.