Core i9-7900X vs Core 2 Extreme X7900

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-7900X
2017
10 lõi / 20 số luồng, 140 Watt
13.12
+1801%
Core 2 Extreme X7900
2007
2 lõi / 2 luồng, 44 Watt
0.69

Core i9-7900X vượt qua Core 2 Extreme X7900 với mức trọn vẹn là 1801% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6032797
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.60không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore i9 (Desktop)Intel Core 2 Extreme
Hiệu quả năng lượng8.971.50
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Merom (2006−2008)
Ngày phát hành26 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$851

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân102
Luồng202
Tần số cơ bản3.3 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz2.8 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s800 MHz
Hệ số nhân33không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 314 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.1V-1.375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket R4PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt44 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
AMTkhông có dữ liệu+
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+không có dữ liệu
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR1
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express44không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-7900X 13.12
+1801%
Core 2 Extreme X7900 0.69

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i9-7900X 21042
+1806%
Core 2 Extreme X7900 1104

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-7900X 1438
+272%
Core 2 Extreme X7900 387

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-7900X 8859
+1317%
Core 2 Extreme X7900 625

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i9-7900X 7287
+141%
Core 2 Extreme X7900 3022

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i9-7900X 49738
+763%
Core 2 Extreme X7900 5764

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i9-7900X 12678
+418%
Core 2 Extreme X7900 2449

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i9-7900X 2.91
+967%
Core 2 Extreme X7900 31.05

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.12 0.69
Mức độ mới 26 Tháng 6 2017 1 Tháng 9 2007
Số lượng nhân 10 2
Luồng 20 2
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 44 Watt

i9-7900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1801.4%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Extreme X7900: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 218.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-7900X vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Extreme X7900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-7900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 2 Extreme X7900 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-7900X
Core i9-7900X
Intel Core 2 Extreme X7900
Core 2 Extreme X7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 227 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-7900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme X7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-7900X và Core 2 Extreme X7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.