i9-14900HX vs Xeon E5-2699R v4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất169không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HXIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng49.18không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX Refresh (2024)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,560

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2422
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả16không có dữ liệu
Luồng3244
Tần số cơ bản2.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.7 GHz2.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus157 MHz2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)5.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)55 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm14 nm
Kích thước đế257 mm2456.12 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12 (Multiprocessor)
SocketFCBGA1964không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 14th Gen Intel Processorskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.03.0
Số làn PCI-Express1640

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 25 Tháng 10 2016
Số lượng nhân 24 22
Luồng 32 44
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 145 Watt

i9-14900HX có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 9.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2699R v4: số lượng luồng nhiều hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i9-14900HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2699R v4 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-14900HX
Core i9-14900HX
Intel Xeon E5-2699R v4
Xeon E5-2699R v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 589 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2699R v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-14900HX và Xeon E5-2699R v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.