i9-13950HX vs i5-1335U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-13950HX
2023
24 lõi / 32 luồng, 55 Watt
26.69
+196%
Core i5-1335U
2023
10 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
9.03

Core i9-13950HX vượt qua Core i5-1335U với mức trọn vẹn là 196% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-13950HX và Core i5-1335U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất194881
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-HXIntel Raptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng46.2257.33
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-HX (2023)Raptor Lake-U (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$590$340

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-13950HX và Core i5-1335U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-13950HX và Core i5-1335U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2410
Số lượng nhân hiệu suất cao82
Số lượng nhân hiệu quả168
Luồng3212
Tần số cơ bản2.2 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa5.5 GHz4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-13950HX và Core i5-1335U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1964FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-13950HX và Core i5-1335U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-13950HX và Core i5-1335U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-13950HX và Core i5-1335U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-13950HX và Core i5-1335U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13950HX và Core i5-1335U.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 13th Gen Intel ProcessorsIntel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.65 GHz1.25 GHz
Số lượng khối thực thi3280

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13950HX và Core i5-1335U.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13950HX và Core i5-1335U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13950HX và Core i5-1335U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-13950HX và Core i5-1335U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.04.0
Số làn PCI-Express208

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-13950HX và Core i5-1335U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-13950HX 26.69
+196%
i5-1335U 9.03

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-13950HX 42813
+195%
i5-1335U 14493

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i9-13950HX 11424
+22.2%
i5-1335U 9351

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i9-13950HX 80693
+100%
i5-1335U 40266

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i9-13950HX 19311
+57.2%
i5-1335U 12286

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i9-13950HX 60
+217%
i5-1335U 19

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-13950HX 4529
+209%
i5-1335U 1464

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-13950HX 297
+24.8%
i5-1335U 238

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i9-13950HX 3.57
+20.2%
i5-1335U 2.97

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-13950HX 20036
+155%
i5-1335U 7856

Blender(-)

i9-13950HX 111
i5-1335U 409
+268%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-13950HX 2043
+22.4%
i5-1335U 1669

7-Zip Single

i9-13950HX 6754
+30.6%
i5-1335U 5171

7-Zip

i9-13950HX 116665
+241%
i5-1335U 34186

WebXPRT 3

i9-13950HX 319
+22.5%
i5-1335U 260

CrossMark Overall

i9-13950HX 1964
+35.4%
i5-1335U 1450

WebXPRT 4 Overall

i9-13950HX 291
+26%
i5-1335U 231

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-13950HX 196
i5-1335U 804
+310%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i9-13950HX 16928
+96.9%
i5-1335U 8597

Geekbench 6.3 Single-Core

i9-13950HX 2920
+29.2%
i5-1335U 2260

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.69 9.03
Số lượng nhân 24 10
Luồng 32 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 15 Watt

i9-13950HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-1335U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-13950HX vì nó vượt trội hơn Core i5-1335U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-13950HX
Core i9-13950HX
Intel Core i5-1335U
Core i5-1335U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 156 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13950HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 768 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1335U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-13950HX và Core i5-1335U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.