i9-13900KF vs Apple M4 Max (16 cores)
Tổng điểm hiệu suất
Core i9-13900KF vượt qua Apple M4 Max (16 cores) với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 100 | 176 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 64.67 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i9 | Apple M4 |
Hiệu quả năng lượng | 13.66 | 29.21 |
Tên mã của kiến trúc | Raptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $564 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 24 | 16 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 8 | không có dữ liệu |
Số lượng nhân hiệu quả | 16 | không có dữ liệu |
Luồng | 32 | 16 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 5.7 GHz | 4.51 GHz |
Tốc độ bus | 4 × 16 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 30 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 36 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 3 nm |
Kích thước đế | 257 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FCLGA1700 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 W, 253 Watt | 90 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Turbo Boost Max 3.0 | + | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-5600, DDR4-3200 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 192 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 89.604 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores).
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Apple M4 40-core GPU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i9-13900KF và M4 Max (16 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 20 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 36.26 | 27.59 |
Mức độ mới | 27 Tháng 9 2022 | 30 Tháng 10 2024 |
Số lượng nhân | 24 | 16 |
Luồng | 32 | 16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 90 Watt |
i9-13900KF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (16 cores): mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-13900KF vì nó vượt trội hơn M4 Max (16 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core i9-13900KF được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M4 Max (16 cores) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-13900KF và Apple M4 Max (16 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.