i9-13700HX vs Ryzen 7 7800X

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HXAMD Ryzen 7
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcRaptor LakeZen 4
Ngày phát hànhkhông có dữ liệukhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-13700HX và Ryzen 7 7800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-13700HX và Ryzen 7 7800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng2416
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.2 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu96 MB
Quy trình công nghệ10 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71+122 mm
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-13700HX và Ryzen 7 7800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt120 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-13700HX và Ryzen 7 7800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 16 8
Luồng 24 16
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 120 Watt

i9-13700HX có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7800X: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i9-13700HX và AMD Ryzen 7 7800X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i9-13700HX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 7800X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-13700HX
Core i9-13700HX
AMD Ryzen 7 7800X
Ryzen 7 7800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13700HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 156 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-13700HX và Ryzen 7 7800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.