i9-12900HK vs i7-13700HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-12900HK
2022
14 lõi / 20 số luồng,45 Watt
16.80
Core i7-13700HX
2023
16 lõi / 24 luồng,55 Watt
20.85
+24.1%

Core i7-13700HX vượt qua Core i9-12900HK với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-12900HK và Core i7-13700HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất393270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-PIntel Raptor Lake-HX
Hiệu quả năng lượng35.5836.13
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Raptor Lake-HX (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$485

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-12900HK và Core i7-13700HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-12900HK và Core i7-13700HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1416
Số lượng nhân hiệu suất cao68
Số lượng nhân hiệu quả88
Luồng2024
Tần số cơ bản2.5 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa5 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế217 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-12900HK và Core i7-13700HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-12900HK và Core i7-13700HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-12900HK và Core i7-13700HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-12900HK và Core i7-13700HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-12900HK và Core i7-13700HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-12900HK và Core i7-13700HX.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleIntel UHD Graphics for 13th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.45 GHz1.55 GHz
Số lượng khối thực thi9632

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-12900HK và Core i7-13700HX.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-12900HK và Core i7-13700HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-12900HK và Core i7-13700HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-12900HK và Core i7-13700HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-12900HK và Core i7-13700HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-12900HK 16.80
i7-13700HX 20.85
+24.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-12900HK 26915
i7-13700HX 33395
+24.1%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i9-12900HK 15598
i7-13700HX 17038
+9.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-12900HK 2836
i7-13700HX 3324
+17.2%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-12900HK 270
i7-13700HX 273
+0.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-12900HK 13683
i7-13700HX 14695
+7.4%

Blender(-)

i9-12900HK 181
+13.8%
i7-13700HX 159

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-12900HK 1868
+0.8%
i7-13700HX 1853

7-Zip Single

i9-12900HK 5803
i7-13700HX 6202
+6.9%

7-Zip

i9-12900HK 72836
i7-13700HX 78488
+7.8%

WebXPRT 3

i9-12900HK 300
i7-13700HX 316
+5.3%

CrossMark Overall

i9-12900HK 1945
+6.2%
i7-13700HX 1831

WebXPRT 4 Overall

i9-12900HK 259
i7-13700HX 271
+4.4%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-12900HK 413
+52.7%
i7-13700HX 271

Geekbench 6.3 Multi-Core

i9-12900HK 10721
i7-13700HX 14402
+34.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

i9-12900HK 2611
+0.7%
i7-13700HX 2593

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.80 20.85
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 14 16
Luồng 20 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 55 Watt

i9-12900HK có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-13700HX: hiệu năng cao hơn 24.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-13700HX vì nó vượt trội hơn Core i9-12900HK trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-12900HK và Core i7-13700HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-12900HK
Core i9-12900HK
Intel Core i7-13700HX
Core i7-13700HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-12900HK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 580 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13700HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-12900HK và Core i7-13700HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.