i9-11900H vs Ryzen AI 9 365

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-11900H
2021
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
12.71
Ryzen AI 9 365
2024
10 lõi / 20 số luồng, 28 Watt
18.43
+45%

Ryzen AI 9 365 vượt qua Core i9-11900H với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất626341
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmTiger Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.5962.69
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-H (2021)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1620
Tần số cơ bản2.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz5 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu233 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1787FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics và Radeon 880M
Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel ProcessorsAMD Radeon 880M
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.45 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-11900H 12.71
Ryzen AI 9 365 18.43
+45%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-11900H 20382
Ryzen AI 9 365 29563
+45%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-11900H 2148
Ryzen AI 9 365 2403
+11.8%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-11900H 241
Ryzen AI 9 365 298
+23.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-11900H 9628
Ryzen AI 9 365 13009
+35.1%

Blender(-)

i9-11900H 243
+4.7%
Ryzen AI 9 365 232

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-11900H 1632
Ryzen AI 9 365 2080
+27.5%

7-Zip Single

i9-11900H 5795
Ryzen AI 9 365 5928
+2.3%

7-Zip

i9-11900H 53205
Ryzen AI 9 365 65071
+22.3%

WebXPRT 3

i9-11900H 273
Ryzen AI 9 365 322
+17.9%

CrossMark Overall

i9-11900H 1632
Ryzen AI 9 365 1696
+3.9%

WebXPRT 4 Overall

i9-11900H 227
Ryzen AI 9 365 259
+14.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-11900H 479
+59.7%
Ryzen AI 9 365 300

Geekbench 6.3 Multi-Core

i9-11900H 9401
Ryzen AI 9 365 14118
+50.2%

Geekbench 6.3 Single-Core

i9-11900H 2355
Ryzen AI 9 365 2814
+19.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.71 18.43
Nhân đồ họa 4.81 17.39
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 20
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 28 Watt

Ryzen AI 9 365 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45%, nhân đồ họa nhanh hơn 261.5%, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 365 vì nó vượt trội hơn Core i9-11900H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-11900H
Core i9-11900H
AMD Ryzen AI 9 365
Ryzen AI 9 365

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 299 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11900H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 84 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 365 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-11900H và Ryzen AI 9 365, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.