i9-11900H vs i5-12400F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-11900H
2021
8 lõi / 16 số luồng,35 Watt
12.77
+4.9%
Core i5-12400F
2022
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
12.17

Core i9-11900H vượt qua Core i5-12400F với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-11900H và Core i5-12400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất609645
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu45.94
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmTiger Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.7717.84
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-H (2021)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$180

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-11900H và Core i5-12400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-11900H và Core i5-12400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Luồng1612
Tần số cơ bản2.5 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.9 GHz4.4 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)18 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm SuperFinIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-11900H và Core i5-12400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1787FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-11900H và Core i5-12400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-11900H và Core i5-12400F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Key++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-11900H và Core i5-12400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-11900H và Core i5-12400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900H và Core i5-12400F.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processorskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.45 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900H và Core i5-12400F.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900H và Core i5-12400F, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-11900H và Core i5-12400F, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-11900H và Core i5-12400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-11900H và Core i5-12400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-11900H 12.77
+4.9%
i5-12400F 12.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-11900H 20452
+4.9%
i5-12400F 19497

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i9-11900H 2148
+22.1%
i5-12400F 1759

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i9-11900H 241
i5-12400F 244
+1.2%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i9-11900H 9628
+1.2%
i5-12400F 9517

Blender(-)

i9-11900H 243
i5-12400F 269
+10.7%

Geekbench 5.5 Single-Core

i9-11900H 1632
i5-12400F 1742
+6.7%

7-Zip Single

i9-11900H 5795
+5.8%
i5-12400F 5476

7-Zip

i9-11900H 53205
+18.1%
i5-12400F 45043

WebXPRT 3

i9-11900H 273
+0.4%
i5-12400F 272

CrossMark Overall

i9-11900H 1632
i5-12400F 1762
+8%

WebXPRT 4 Overall

i9-11900H 227
i5-12400F 235
+3.5%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i9-11900H 479
+11.4%
i5-12400F 430

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.77 12.17
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

i9-11900H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.9%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12400F: mới hơn 7 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-11900H và Core i5-12400F. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i9-11900H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-12400F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-11900H và Core i5-12400F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-11900H
Core i9-11900H
Intel Core i5-12400F
Core i5-12400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 298 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11900H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 14782 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-11900H và Core i5-12400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.