i9-10980XE vs Xeon W-3365

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-10980XE
2019
18 lõi / 36 số luồng,165 Watt
20.32
Xeon W-3365
2021
32 lõi / 64 luồng,270 Watt
36.86
+81.4%

Xeon W-3365 vượt qua Core i9-10980XE với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10980XE và Xeon W-3365, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.49không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng11.7413.01
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-X (2019)Ice Lake-W (2021)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)29 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$979không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10980XE và Xeon W-3365: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10980XE và Xeon W-3365, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1832
Luồng3664
Tần số cơ bản3 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4 GHz
Tốc độ bus8 GT/s DMI3 MHz8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB (shared)48 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu81 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10980XE và Xeon W-3365 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2066FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10980XE và Xeon W-3365 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10980XE và Xeon W-3365, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10980XE và Xeon W-3365 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10980XE và Xeon W-3365. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ94 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10980XE và Xeon W-3365 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04
Số làn PCI-Express4864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10980XE và Xeon W-3365 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-10980XE 20.32
Xeon W-3365 36.86
+81.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-10980XE 32545
Xeon W-3365 59038
+81.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.32 36.86
Mức độ mới 19 Tháng 10 2019 29 Tháng 7 2021
Số lượng nhân 18 32
Luồng 36 64
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 270 Watt

i9-10980XE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3365: hiệu năng cao hơn 81.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 77.8% và số lượng luồng nhiều hơn 77.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W-3365 vì nó vượt trội hơn Core i9-10980XE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-10980XE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon W-3365 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-10980XE và Xeon W-3365, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10980XE
Core i9-10980XE
Intel Xeon W-3365
Xeon W-3365

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 576 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10980XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon W-3365 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-10980XE và Xeon W-3365, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.