i9-10980XE vs Xeon Gold 6154

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-10980XE
2019
18 lõi / 36 số luồng, 165 Watt
20.31
+16.9%
Xeon Gold 6154
2017
18 lõi / 36 số luồng, 200 Watt
17.38

Core i9-10980XE vượt qua Xeon Gold 6154 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285376
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.434.33
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng11.728.27
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-X (2019)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$979$3,543

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i9-10980XE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 164% so với Xeon Gold 6154.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1818
Luồng3636
Tần số cơ bản3 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus8 GT/s DMI3 MHz4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu30
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB (shared)24.75 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °C82 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình14 (Multiprocessor)
SocketFCLGA2066FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ94 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-10980XE 20.31
+16.9%
Xeon Gold 6154 17.38

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-10980XE 32539
+16.9%
Xeon Gold 6154 27840

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-10980XE 1599
+33.8%
Xeon Gold 6154 1195

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-10980XE 12166
+27.1%
Xeon Gold 6154 9571

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.31 17.38
Mức độ mới 19 Tháng 10 2019 11 Tháng 7 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 200 Watt

i9-10980XE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.9%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-10980XE vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6154 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-10980XE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6154 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10980XE
Core i9-10980XE
Intel Xeon Gold 6154
Xeon Gold 6154

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 578 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10980XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 19 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6154 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-10980XE và Xeon Gold 6154, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.