i9-10910 vs Pentium B980

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-10910
2020
10 lõi / 20 số luồng, 125 Watt
13.36
+1865%
Pentium B980
2012
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.68

Core i9-10910 vượt qua Pentium B980 với mức trọn vẹn là 1865% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10910 và Pentium B980, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5862792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.16không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmComet LakeIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng10.181.85
Tên mã của kiến trúcComet Lake-S (2020)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành20 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$488$125

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10910 và Pentium B980: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10910 và Pentium B980, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân102
Luồng202
Tần số cơ bản3.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5 GHz2.4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus8 GT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 1640 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10910 và Pentium B980 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1200FCPGA988,PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10910 và Pentium B980 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA-+
AVX+-
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10910 và Pentium B980, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10910 và Pentium B980 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10910 và Pentium B980. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10910 và Pentium B980.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 630 và HD Graphics
Intel UHD Graphics 630Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.15 GHz
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10910 và Pentium B980.

Số lượng màn hình tối đa32
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10910 và Pentium B980, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10910 và Pentium B980, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10910 và Pentium B980 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10910 và Pentium B980 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-10910 13.36
+1865%
Pentium B980 0.68

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-10910 21429
+1870%
Pentium B980 1088

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-10910 1740
+365%
Pentium B980 374

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-10910 8537
+1232%
Pentium B980 641

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i9-10910 8131
+162%
Pentium B980 3109

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i9-10910 57842
+884%
Pentium B980 5879

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i9-10910 26
+1297%
Pentium B980 2

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i9-10910 2.44
+160%
Pentium B980 0.94

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i9-10910 8613
+500%
Pentium B980 1435

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.36 0.68
Nhân đồ họa 2.67 0.67
Mức độ mới 20 Tháng 5 2020 1 Tháng 9 2012
Số lượng nhân 10 2
Luồng 20 2
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 35 Watt

i9-10910 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1864.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 298.5%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium B980: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-10910 vì nó vượt trội hơn Pentium B980 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-10910 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium B980 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10910
Core i9-10910
Intel Pentium B980
Pentium B980

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 70 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10910 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 211 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium B980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-10910 và Pentium B980, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.