i9-10900KF vs Ryzen 9 9900X

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-10900KF
2020
10 lõi / 20 số luồng,125 Watt
14.03
Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng,120 Watt
34.24
+144%

Ryzen 9 9900X vượt qua Core i9-10900KF với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất526114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.5267.19
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng10.7027.19
Tên mã của kiến trúcComet Lake (2020)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành30 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$509$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 9900X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 363% so với i9-10900KF.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Luồng2024
Tần số cơ bản3.7 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.6 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1624

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-10900KF 14.03
Ryzen 9 9900X 34.24
+144%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-10900KF 22465
Ryzen 9 9900X 54843
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.03 34.24
Mức độ mới 30 Tháng 4 2020 15 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 10 12
Luồng 20 24
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 120 Watt

Ryzen 9 9900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9900X vì nó vượt trội hơn Core i9-10900KF trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10900KF
Core i9-10900KF
AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 323 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 253 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-10900KF và Ryzen 9 9900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.