i9-10885H vs Xeon w3-2435

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-10885H
2020
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
9.18
Xeon w3-2435
2023
8 lõi / 16 số luồng, 165 Watt
16.47
+79.4%

Xeon w3-2435 vượt qua Core i9-10885H với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10885H và Xeon w3-2435, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất863415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.87
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Comet Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.439.51
Tên mã của kiến trúcComet Lake-H (2020)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$556$669

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10885H và Xeon w3-2435: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10885H và Xeon w3-2435, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Luồng1616
Tần số cơ bản2.4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.5 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)22.5 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế206 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C70 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10885H và Xeon w3-2435 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1440FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10885H và Xeon w3-2435 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10885H và Xeon w3-2435, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10885H và Xeon w3-2435 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10885H và Xeon w3-2435. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB2 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10885H và Xeon w3-2435.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsN/A
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10885H và Xeon w3-2435.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10885H và Xeon w3-2435, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10885H và Xeon w3-2435, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10885H và Xeon w3-2435 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1664

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10885H và Xeon w3-2435 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-10885H 9.18
Xeon w3-2435 16.47
+79.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-10885H 14728
Xeon w3-2435 26420
+79.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-10885H 1492
Xeon w3-2435 1852
+24.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-10885H 6353
Xeon w3-2435 10141
+59.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 16.47
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 15 Tháng 2 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 165 Watt

i9-10885H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w3-2435: hiệu năng cao hơn 79.4%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w3-2435 vì nó vượt trội hơn Core i9-10885H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-10885H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon w3-2435 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10885H
Core i9-10885H
Intel Xeon w3-2435
Xeon w3-2435

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10885H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon w3-2435 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-10885H và Xeon w3-2435, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.