i9-10880H vs Xeon W-10855M
Tổng điểm hiệu suất
Core i9-10880H vượt qua Xeon W-10855M với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10880H và Xeon W-10855M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 900 | 993 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Dòng sản phẩm | Intel Comet Lake | Intel Comet Lake |
Hiệu quả năng lượng | 18.80 | 16.54 |
Tên mã của kiến trúc | Comet Lake-H (2020) | Comet Lake-H (2020) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước) | 13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i9-10880H và Xeon W-10855M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10880H và Xeon W-10855M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 4.9 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 8 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 512 KB | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB | 12 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10880H và Xeon W-10855M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FCBGA1440 | FCBGA1440 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10880H và Xeon W-10855M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
SIPP | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10880H và Xeon W-10855M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Identity Protection | - | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® ME |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i9-10880H và Xeon W-10855M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10880H và Xeon W-10855M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 45.8 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10880H và Xeon W-10855M.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 630 (350 - 1200 MHz) | Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors |
Quick Sync Video | - | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 1.2 GHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10880H và Xeon W-10855M.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
eDP | không có dữ liệu | + |
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
DVI | không có dữ liệu | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10880H và Xeon W-10855M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096x2304@30Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 4096x2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 4096x2304@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10880H và Xeon W-10855M, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10880H và Xeon W-10855M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-10880H và Xeon W-10855M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.89 | 7.82 |
Nhân đồ họa | 3.06 | 5.53 |
Mức độ mới | 2 Tháng 4 2020 | 13 Tháng 5 2020 |
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
i9-10880H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-10855M: nhân đồ họa nhanh hơn 80.7%vàmới hơn 1 tháng.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-10880H vì nó vượt trội hơn Xeon W-10855M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core i9-10880H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon W-10855M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.