i7-9850HL vs Xeon D-1521

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-9850HL
2019
6 lõi / 12 số luồng, 25 Watt
4.92
+38.6%
Xeon D-1521
2015
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
3.55

Core i7-9850HL vượt qua Xeon D-1521 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12951583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.63
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng18.837.55
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-HR (2019)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hànhTháng 6 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-9850HL và Xeon D-1521: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-9850HL và Xeon D-1521, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản1.9 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz2.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 39 MB (shared)1.5 MB (per core)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế149 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C80 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-9850HL và Xeon D-1521 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketIntel BGA1440FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-9850HL và Xeon D-1521 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
GPIOkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-9850HL và Xeon D-1521, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-9850HL và Xeon D-1521 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-9850HL và Xeon D-1521. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9850HL và Xeon D-1521.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-9850HL và Xeon D-1521 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0/3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-9850HL và Xeon D-1521 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-9850HL 4.92
+38.6%
Xeon D-1521 3.55

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-9850HL 7897
+38.6%
Xeon D-1521 5699

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.92 3.55
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 45 Watt

i7-9850HL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.6%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i7-9850HL vì nó vượt trội hơn Intel Xeon D-1521 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-9850HL được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon D-1521 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-9850HL
Core i7-9850HL
Intel Xeon D-1521
Xeon D-1521

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-9850HL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1521 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-9850HL và Xeon D-1521, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.