i7-980X EE vs FX-9370
Tổng điểm hiệu suất
FX-9370 chỉ vượt qua Core i7-980X EE với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-980X EE và FX-9370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1485 | 1458 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Core i7 (Desktop) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.79 | 1.70 |
Tên mã của kiến trúc | Gulftown (2010−2011) | Vishera (2012−2015) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 6 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-980X EE và FX-9370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-980X EE và FX-9370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 4.4 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 4.7 GHz |
Tốc độ bus | 6400 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 8192 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 315 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 57 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,200 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Điện áp P0 Vcore | không có dữ liệu | Min: 1.375 V - Max: 1.5375 V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-980X EE và FX-9370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | LGA-1366 | AM3+ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 220 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-980X EE và FX-9370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-980X EE và FX-9370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-980X EE và FX-9370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-980X EE và FX-9370 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | n/a |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-980X EE và FX-9370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.81 | 3.92 |
Số lượng nhân | 6 | 8 |
Luồng | 12 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 220 Watt |
i7-980X EE có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của FX-9370: hiệu năng cao hơn 2.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-980X EE và FX-9370. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-980X EE và FX-9370, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.