i7-9800X vs Ryzen 7 7800X3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-9800X
2018
8 lõi / 16 số luồng,165 Watt
11.30
Ryzen 7 7800X3D
2023
8 lõi / 16 số luồng,120 Watt
21.40
+89.4%

Ryzen 7 7800X3D vượt qua Core i7-9800X với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất708260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.3238.58
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.5316.99
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$589$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 7 7800X3D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 510% so với i7-9800X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.8 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz5 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s162 MHz
Hệ số nhân38không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C89 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2066AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-51286x MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, AVX512, BMI1, BMI2, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT SHA, XFR2, Precision Boost 2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-9800X 11.30
Ryzen 7 7800X3D 21.40
+89.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-9800X 18097
Ryzen 7 7800X3D 34268
+89.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-9800X 1396
Ryzen 7 7800X3D 2726
+95.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-9800X 7449
Ryzen 7 7800X3D 15150
+103%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.30 21.40
Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 120 Watt

Ryzen 7 7800X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7800X3D vì nó vượt trội hơn Core i7-9800X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-9800X
Core i7-9800X
AMD Ryzen 7 7800X3D
Ryzen 7 7800X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-9800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2540 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-9800X và Ryzen 7 7800X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.