i7-9800X vs i7-10700K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-9800X
2018
8 lõi / 16 số luồng,165 Watt
11.30
Core i7-10700K
2020
8 lõi / 16 số luồng,125 Watt
11.68
+3.4%

Core i7-10700K chỉ vượt qua Core i7-9800X với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-9800X và Core i7-10700K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất708673
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.3214.48
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.538.90
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Comet Lake (2020)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)30 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$589$400

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-10700K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 129% so với i7-9800X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-9800X và Core i7-10700K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-9800X và Core i7-10700K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.8 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz5.1 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân38không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-9800X và Core i7-10700K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA2066FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-9800X và Core i7-10700K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-9800X và Core i7-10700K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-9800X và Core i7-10700K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-9800X và Core i7-10700K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s45.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9800X và Core i7-10700K.

Nhân đồ họaN/AIntel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.2 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9800X và Core i7-10700K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9800X và Core i7-10700K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9800X và Core i7-10700K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-9800X và Core i7-10700K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-9800X và Core i7-10700K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-9800X 11.30
i7-10700K 11.68
+3.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-9800X 18097
i7-10700K 18711
+3.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-9800X 1396
i7-10700K 1725
+23.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-9800X 7449
i7-10700K 8173
+9.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.30 11.68
Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 30 Tháng 4 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 125 Watt

i7-10700K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-9800X và Core i7-10700K. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-9800X và Core i7-10700K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-9800X
Core i7-9800X
Intel Core i7-10700K
Core i7-10700K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-9800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1542 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-10700K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-9800X và Core i7-10700K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.