i7-980 vs Ryzen 5 7600X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-980
2011
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
4.28
Ryzen 5 7600X
2022
6 lõi / 12 số luồng, 105 Watt
17.74
+314%

Ryzen 5 7600X vượt qua Core i7-980 với mức trọn vẹn là 314% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-980 và Ryzen 5 7600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1409361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10089
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.21không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng3.1416.09
Tên mã của kiến trúcGulftown (2010−2011)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành26 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,109không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-980 và Ryzen 5 7600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-980 và Ryzen 5 7600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản3.33 GHz4.7 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz5.3 GHz
Tốc độ bus4.8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế239 mm270 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionCCD: 6,5 Mrd + IOD: 3,4 Mrd Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-980 và Ryzen 5 7600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1366,LGA1366AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-980 và Ryzen 5 7600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.25 nm, 0.650 - 1.475V
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-980 và Ryzen 5 7600X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-980 và Ryzen 5 7600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-980 và Ryzen 5 7600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-980 và Ryzen 5 7600X.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-980 và Ryzen 5 7600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-980 và Ryzen 5 7600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-980 4.28
Ryzen 5 7600X 17.74
+314%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-980 6867
Ryzen 5 7600X 28458
+314%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 17.74
Mức độ mới 26 Tháng 6 2011 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 105 Watt

Ryzen 5 7600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 314.5%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7600X vì nó vượt trội hơn Core i7-980 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-980
Core i7-980
AMD Ryzen 5 7600X
Ryzen 5 7600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2406 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-980 và Ryzen 5 7600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.