i7-9750HF vs m3-7Y30

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-9750HF
2019
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
6.57
+311%
Core m3-7Y30
2016
2 lõi / 4 luồng, 4 Watt
1.60

Core i7-9750HF vượt qua Core m3-7Y30 với mức trọn vẹn là 311% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-9750HF và Core m3-7Y30, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10852156
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core m3
Hiệu quả năng lượng13.9033.86
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-HR (2019)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$281

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-9750HF và Core m3-7Y30: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-9750HF và Core m3-7Y30, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng124
Tần số cơ bản2.6 GHz1 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz2.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ bus8 GT/s4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu10
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế149 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-9750HF và Core m3-7Y30 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1440FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt4.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-9750HF và Core m3-7Y30 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Smart Responsekhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-9750HF và Core m3-7Y30, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-9750HF và Core m3-7Y30 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-9750HF và Core m3-7Y30. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666, LPDDR3-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ41.8 GB/s29.861 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750HF và Core m3-7Y30.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750HF và Core m3-7Y30.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750HF và Core m3-7Y30, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3840x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750HF và Core m3-7Y30, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-9750HF và Core m3-7Y30 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1610

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-9750HF và Core m3-7Y30 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-9750HF 6.57
+311%
m3-7Y30 1.60

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-9750HF 10546
+312%
m3-7Y30 2559

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.57 1.60
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 30 Tháng 8 2016
Số lượng nhân 6 2
Luồng 12 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 4 Watt

i7-9750HF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 310.6%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của m3-7Y30: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-9750HF vì nó vượt trội hơn Core m3-7Y30 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-9750HF
Core i7-9750HF
Intel Core m3-7Y30
Core m3-7Y30

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 66 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-9750HF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 120 số phiếu

Hãy đánh giá Core m3-7Y30 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-9750HF và Core m3-7Y30, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.