i7-9750H vs Ultra 7 258V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-9750H
2019
6 lõi / 12 số luồng,45 Watt
6.73
Core Ultra 7 258V
2024
8 lõi / 8 số luồng,17 Watt
12.25
+82%

Core Ultra 7 258V vượt qua Core i7-9750H với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1049642
Vị trí theo mức độ phổ biến83không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.2568.67
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-HR (2019)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng128
Tần số cơ bản2.6 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.8 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s37 MHz
Hệ số nhân26không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm3 nm
Kích thước đế149 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1440FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+-
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 630Intel Arc Graphics 140V
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.95 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@30Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.2
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express164
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-9750H 6.73
Ultra 7 258V 12.25
+82%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-9750H 10773
Ultra 7 258V 19621
+82.1%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i7-9750H 6970
Ultra 7 258V 9982
+43.2%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i7-9750H 34445
Ultra 7 258V 36479
+5.9%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-9750H 10792
+0.9%
Ultra 7 258V 10693

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i7-9750H 13
Ultra 7 258V 20
+50%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-9750H 1188
Ultra 7 258V 1593
+34%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-9750H 186
Ultra 7 258V 270
+45.6%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i7-9750H 2.12
Ultra 7 258V 3.36
+58.5%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i7-9750H 7.4
Ultra 7 258V 7.6
+3.4%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i7-9750H 6396
Ultra 7 258V 8536
+33.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-9750H 5813
Ultra 7 258V 9723
+67.3%

Blender(-)

i7-9750H 435
+16.5%
Ultra 7 258V 374

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-9750H 1204
Ultra 7 258V 1973
+63.8%

7-Zip Single

i7-9750H 4865
Ultra 7 258V 5553
+14.1%

7-Zip

i7-9750H 33303
Ultra 7 258V 36068
+8.3%

WebXPRT 3

i7-9750H 209
Ultra 7 258V 270
+29.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.73 12.25
Nhân đồ họa 3.10 13.44
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 24 Tháng 9 2024
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 14 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 17 Watt

i7-9750H có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 258V: hiệu năng cao hơn 82%, nhân đồ họa nhanh hơn 333.5%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 258V vì nó vượt trội hơn Core i7-9750H trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-9750H
Core i7-9750H
Intel Core Ultra 7 258V
Core Ultra 7 258V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1867 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-9750H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 258V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-9750H và Core Ultra 7 258V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.