i7-9750H vs Atom Z600

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1091không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Atom
Hiệu quả năng lượng14.22không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-HR (2019)Lincroft (2010−2011)
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-9750H và Atom Z600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-9750H và Atom Z600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng122
Tần số cơ bản2.6 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz1.2 GHz
Loại busDMI 3.0cDMI
Tốc độ bus4 × 8 GT/s400 MT/s
Hệ số nhân268
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế149 mm265.2526 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C+90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-9750H và Atom Z600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1440T-PBGA518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt1.3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-9750H và Atom Z600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
GPIOkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu-
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
Quiet Systemkhông có dữ liệu-
Quick Resumekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-9750H và Atom Z600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-9750H và Atom Z600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-9750H và Atom Z600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR1
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB1 GB
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s3.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750H và Atom Z600.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630PowerVR SGX535
Dung lượng bộ nhớ video64 GB256 MB
Quick Sync Video+-
Clear Video++
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750H và Atom Z600.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu
LVDSkhông có dữ liệu+
MIPIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750H và Atom Z600, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9750H và Atom Z600, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-9750H và Atom Z600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0None
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0
IDE tích hợpkhông có dữ liệuNone
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệuNone
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 4 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 6 1
Luồng 12 2
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 1 Watt

i7-9750H có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-9750H và Intel Atom Z600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-9750H
Core i7-9750H
Intel Atom Z600
Atom Z600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1909 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-9750H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-9750H và Atom Z600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.