i7-9700 vs i7-10510U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-9700
2019
8 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
8.29
+103%
Core i7-10510U
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.08

Core i7-9700 vượt qua Core i7-10510U với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-9700 và Core i7-10510U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9341431
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.76không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Comet Lake
Hiệu quả năng lượng12.1515.55
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-R (2018−2019)Comet Lake-U (2019−2020)
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$323$409

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-9700 và Core i7-10510U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-9700 và Core i7-10510U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng88
Tần số cơ bản3 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.9 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế178 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-9700 và Core i7-10510U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCBGA1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-9700 và Core i7-10510U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-9700 và Core i7-10510U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-9700 và Core i7-10510U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-9700 và Core i7-10510U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s45.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9700 và Core i7-10510U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 630Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video64 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.15 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9700 và Core i7-10510U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9700 và Core i7-10510U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@24Hz4096 x 2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hz4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-9700 và Core i7-10510U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-9700 và Core i7-10510U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-9700 và Core i7-10510U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-9700 8.29
+103%
i7-10510U 4.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-9700 13282
+103%
i7-10510U 6541

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-9700 1571
+64%
i7-10510U 958

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-9700 6234
+137%
i7-10510U 2629

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i7-9700 7473
+2.8%
i7-10510U 7268

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i7-9700 37381
+44.4%
i7-10510U 25882

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i7-9700 14
+116%
i7-10510U 7

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i7-9700 1254
+85%
i7-10510U 678

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i7-9700 199
+9.3%
i7-10510U 182

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i7-9700 2.25
+15.4%
i7-10510U 1.95

Geekbench 5.5 Multi-Core

i7-9700 7060
+92.7%
i7-10510U 3663

Blender(-)

i7-9700 389
i7-10510U 797
+105%

Geekbench 5.5 Single-Core

i7-9700 1312
+8.3%
i7-10510U 1212

7-Zip Single

i7-9700 5186
+10.9%
i7-10510U 4678

7-Zip

i7-9700 33539
+93.7%
i7-10510U 17318

WebXPRT 3

i7-9700 232
+10.5%
i7-10510U 210

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.29 4.08
Nhân đồ họa 2.99 5.40
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 21 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 8 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

i7-9700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-10510U: nhân đồ họa nhanh hơn 80.6%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-9700 vì nó vượt trội hơn Core i7-10510U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-9700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-10510U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-9700 và Core i7-10510U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-9700
Core i7-9700
Intel Core i7-10510U
Core i7-10510U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1175 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 659 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-10510U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-9700 và Core i7-10510U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.